|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phủ chÃnh
![](img/dict/02C013DD.png) | [phủ chÃnh] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cÅ©) Revise, correct, amend, rectify/correct mistakes | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phủ chÃnh bà i văn | | To revise an essay. |
(từ cÅ©) Revise, correct Phủ chÃnh bà i văn To revise an essay
|
|
|
|